Có 1 kết quả:
附加元件 fù jiā yuán jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
fù jiā yuán jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) additional element
(2) (computing) add-on
(3) plug-in
(2) (computing) add-on
(3) plug-in
Bình luận 0
fù jiā yuán jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0